Tất tần tật về chứng từ hải quan Commercial Invoice trong xuất nhập khẩu cho người mới bắt đầu.

Tất tần tật về chứng từ hải quan Commercial Invoice trong xuất nhập khẩu cho người mới bắt đầu.

21/06/2022 Lượt xem 2

Commercial Invoice được hiểu là hóa đơn thương mại. Đây là một loại chứng từ quan trọng được lập ra bởi người bán hay bên bán nhằm cung cấp các thông tin, đặc biệt là số tiền mà người mua hoặc bên mua phải thực hiện thanh toán. Hóa đơn thương mại là một chứng từ xuất nhập khẩu, trên đó ghi rõ các thông tin về hàng hóa, đơn giá, tổng giá trị của lô hàng, điều kiện giao hàng, phương thực vận chuyển, cách thức thanh toán.
Là một nhân viên trong ngành xuất nhập khẩu, chắc hẳn bạn đã không còn xa lạ gì với loại chứng từ này. Hôm nay, hãy cùng Golden Careers tìm hiểu sâu hơn về chức năng cũng như nội dung của loại chứng từ này nhé. 

Chức năng

- Hóa đơn thương mại được dùng cho việc thanh toán giữa người bán và người mua, người xuất khẩu và người nhập khẩu hàng hóa. Các bên căn cứ vào chứng từ này để thanh toán với nhau.
- Hóa đơn thương mại được dùng là cơ sở để tính toán thuế xuất nhập khẩu.
- Hóa đơn thương mại là cơ sở để đối chiếu thông tin với các loại chứng từ khác trong quá trình thực hiện hợp đồng, làm thủ tục xuất nhập cảnh liên quan. Nếu phát hiện sai sót, lập tức nhân viên chứng từ phải kiểm tra và bổ sung chỉnh sửa ngay số liệu cho chính xác.

Nội dung

- Người mua (Buyer/Importer): Tên công ty, mã số thuế, thông tin tài khoản ngân hàng…
- Người bán (Seller/Exporter): Tương tự như người mua
- Số Invoice: Số tên viết tắt chuẩn và hợp lệ do bên cung cấp xuất khẩu quy định trên hóa đơn thương mại.
- Ngày Invoice: Ngày hợp đồng các bên ký kết và trước ngày xuất khẩu hàng hóa (ngày vận đơn – Bill of Lading)
- Hình thức thanh toán (Terms of Payment): T/T, L/C, D/A, D/P…
- Thông tin hàng hóa: Thông tin tên hàng, tổng trọng lượng, số kiện hàng có thể  tính theo bao/chiếc/cái/thùng… để bạn có thể tính thử ra được số tiền hàng cần thanh toán.
- Nước xuất xứ hàng hóa: Vietnam, Japan, China…
- Tổng tiền (Amount): Tổng trị giá của hóa đơn hàng hóa xuất khẩu, thường số tiền được ghi bằng cả số và chữ, với mệnh giá thanh toán đồng tiền chung của 2 bên.
- Điều kiện Incoterms: Ghi cùng với địa điểm cụ thể của bên xuất khẩu.
Bên cạnh đó trên Commercial Invoice sẽ có thể là một số thông tin thường gặp khác: POL (cảng xếp hàng), POD (cảng dỡ hàng), Vessel/Voyage (tên tàu/số chuyến), Destination (Đích đến – thường hay trùng với POD)…

Trên đây là một số thông tin về Commercial Invoice và chức năng cũng như nội dung của hóa đơn thương mại. Hy vọng sẽ hữu ích trong quá trình làm quen với công việc xuất nhập khẩu của bạn. Chúc bạn thành công.