Những thuật ngữ tiếng Anh thông dụng nhất dành cho nhân viên chứng từ xuất nhập khẩu.

Những thuật ngữ tiếng Anh thông dụng nhất dành cho nhân viên chứng từ xuất nhập khẩu.

21/06/2022 Lượt xem 2

Ngành logistics đòi hỏi nhân viên cần có khả năng ngoại ngữ và ghi nhớ tốt để có thể phân biệt khi làm việc với các loại giấy tờ và chứng từ. Ngoài ra, nhân viên chứng từ còn thường xuyên tiếp xúc với khách hàng là người nước ngoài và giao tiếp bằng tiếng Anh. Vì thế mà việc trang bị những từ vựng - thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành là vô cùng quan trọng. Hôm nay hãy cùng Golden Careers tìm hiểu một số từ vựng tiếng Anh thường dùng trong lĩnh vực xuất nhập khẩu hàng hóa dưới đây.

1. Customer: Khách hàng
2. Consumption: Tiêu thụ
3. Exclusive distributor: Nhà phân phối độc quyền
4. Manufacturer: Nhà sản xuất (nhà máy)
5. Supplier: Nhà cung cấp
6. Trader: Trung gian thương mại
7. Entrusted export/import: Xuất nhập khẩu ủy thác
8. Sole Agent: Đại lý độc quyền
9. Customs declaration: Khai báo hải quan
10. Customs clearance: Thông quan
11.  Customs declaration form: Tờ khai hải quan
12. Tax (tariff/duty): Thuế
13. VAT (value added tax): Thuế giá trị gia tăng
14. Customs broker: Đại lý hải quan
15. Export-import process: Quy trình xuất nhập khẩu
16. Export-import procedures: Thủ tục xuất nhập khẩu
17. Warehousing: Hoạt động kho bãi
18. Inbound: Hàng nhập
19. Outbound: Hàng xuất
20. GSTP (Global system of Trade preferences): Hệ thống ưu đãi thuế quan toàn cầu
21. Logistics-supply chain: Chuỗi cung ứng Logistics
22. Trade balance: Cán cân thương mại
23. Wholesaler: Nhà bán buôn
24. Retailer: Nhà bán lẻ
25. Border gate: Cửa khẩu
26. Duty-free shop: Cửa hàng miễn thuế
27. Auction: Đấu giá
28. Export import executive: Nhân viên xuất nhập khẩu
29. Bonded warehouse: Kho ngoại quan
30. International Chamber of Commercial ICC: Phòng thương mại quốc tế


31. Export-import turnover: Kim ngạch xuất nhập khẩu
32. Documentation staff (Docs): Nhân viên chứng từ
33. Customer Service (Cus): Nhân viên hỗ trợ, dịch vụ khách hàng
34. Operations staff (Ops): Nhân viên hiện trường
35. Logistics coordinator: Nhân viên điều vận
36. National single window (NSW): Hệ thống một cửa quốc gia
37. Vietnam Automated Cargo and Port Consolidated System: Hệ thống thông quan hàng hóa tự động
38. Shipping lines: Hãng tàu
39. NVOCC (Non vessel operating common carrier): Nhà cung cấp dịch vụ vận tải không tàu
40. Freight forwarder: Hãng giao nhận vận tải
41. Consolidator: Bên gom hàng (gom LCL)
42. Freight: Cước
43. Ocean Freight (O/F): Cước biển
44. Air freight: Cước hàng không
45. Surcharges: Phụ phí
46. Delivery order: Lệnh giao hàng
47. Terminal handling charge (THC): Phí làm hàng tại cảng
48. Documentation fee: Phí làm chứng từ (vận đơn)
49. Notify party: Bên nhận thông báo
50. Order party: Bên ra lệnh
51. Place of receipt: Địa điểm nhận hàng
52. Place of Delivery/final destination: Nơi giao hàng cuối cùng
53. Port of Loading/airport of loading: Cảng/sân bay đóng hàng, xếp hàng
54. Port of Discharge/airport of discharge: Cảng/sân bay dỡ hàng
55. Port of transit: Cảng chuyển tải
56. On board notations (OBN): Ghi chú lên tàu
57. Marks and number: Kí hiệu và số
58. Multimodal transportation/Combined transportation: Vận tải đa phương thức/vận tải kết hợp
59. Description of package and goods: Mô tả kiện và hàng hóa
60. Consignment: Lô hàng

Khi lựa chọn ngành xuất nhập khẩu, bạn nên chuẩn bị tinh thần vững vàng khi phải ghi nhớ rất nhiều kiến thức mới mỗi ngày. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã trau dồi thêm nhiều từ vựng bổ ích cho công việc của mình. Chúc bạn thành công.